Chữ ký số cho doanh nghiệp
Dịch Vụ Chứng Thư Số Đăng Ký Mới (Bao Gồm Token)
| Tên Gói | Đơn Giá Trước Thuế (vnđ) |
Tiền Thuế VAT 8% (vnđ) |
Tổng Tiền Thanh Toán (vnđ) |
| 1 Năm | 1.200.000 | 96.000 | 1.296.000 |
| 2 Năm | 1.600.000 | 128.000 | 1.728.000 |
| 3 Năm | 2.000.000 | 160.000 | 2.160.000 |
Gia Hạn Dịch Vụ Chứng Thư Số
| Tên Gói | Đơn Giá Trước Thuế (vnđ) |
Tiền Thuế VAT 8% (vnđ) |
Tổng Tiền Thanh Toán (vnđ) |
| 1 Năm | 1.000.000 | 80.000 | 1.080.000 |
| 2 Năm | 1.400.000 | 112.000 | 1.512.000 |
| 3 Năm | 1.800.000 | 144.000 | 1.944.000 |
Chữ ký số cho hộ kinh doanh
Dịch Vụ Chứng Thư Số Đăng Ký Mới (Bao Gồm Token)
| Tên Gói | Đơn Giá Trước Thuế (vnđ) |
Tiền Thuế VAT 8% (vnđ) |
Tổng Tiền Thanh Toán (vnđ) |
| 1 Năm | 1.000.000 | 80.000 | 1.080.000 |
| 2 Năm | 1.200.000 | 96.000 | 1.296.000 |
| 3 Năm | 1.350.000 | 108.000 | 1.458.000 |
Gia Hạn Dịch Vụ Chứng Thư Số
| Tên Gói | Đơn Giá Trước Thuế (vnđ) |
Tiền Thuế VAT 8% (vnđ) |
Tổng Tiền Thanh Toán (vnđ) |
| 1 Năm | 500.000 | 40.000 | 540.000 |
| 2 Năm | 700.000 | 56.000 | 756.000 |
| 3 Năm | 850.000 | 68.000 | 918.000 |
Chữ ký số cho cá nhân
Dịch Vụ Chứng Thư Số Đăng Ký Mới (Bao Gồm Token)
| Tên Gói | Đơn Giá Trước Thuế (vnđ) |
Tiền Thuế VAT 8% (vnđ) |
Tổng Tiền Thanh Toán (vnđ) |
| 1 Năm | 814.815 | 65.185 | 880.000 |
| 2 Năm | 1.000.000 | 80.000 | 1.080.000 |
| 3 Năm | 1.138.000 | 91.111 | 1.230.000 |
Gia Hạn Dịch Vụ Chứng Thư Số
| Tên Gói | Đơn Giá Trước Thuế (vnđ) |
Tiền Thuế VAT 8% (vnđ) |
Tổng Tiền Thanh Toán (vnđ) |
| 1 Năm | 407.407 | 32.593 | 440.000 |
| 2 Năm | 592.593 | 47.407 | 640.000 |
| 3 Năm | 722.222 | 57.778 | 780.000 |

